curtail step nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

curtail step nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curtail step giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curtail step.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • curtail step

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    bậc cụt

    bậc ngắn

    bậc thang hẹp