curtail step nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
curtail step nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curtail step giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curtail step.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
curtail step
* kỹ thuật
xây dựng:
bậc cụt
bậc ngắn
bậc thang hẹp
Từ liên quan
- curtail
- curtailed
- curtailer
- curtailment
- curtail step
- curtailed freezing
- curtailed inspection
- curtailment of order
- curtailment of sampling
- curtailment of investment
- curtailment of production
- curtailment of expenditure
- curtailment in pension plan
- curtailment (of export/import)
- curtailment of expenditures on armaments