curtailed inspection nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

curtailed inspection nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curtailed inspection giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curtailed inspection.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • curtailed inspection

    * kỹ thuật

    sự kiểm tra rút ngắn

    toán & tin:

    kiểm tra rút ngắn