clip nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
clip
/klip/
* danh từ
cái ghim, cái cặp, cái kẹp
paper clip: cái kẹp giấy
(quân sự) cái nạp đạn
* ngoại động từ
sự xén, sự cắt, sự hớt (lông cừu)
mớ lông (cừu...) xén ra
cú đánh mạnh, cú quật mạnh
(số nhiều) kéo xén; tông-đơ; cái bấm móng tay
* ngoại động từ
cắt, cắt rời ra, xén, hớt (lông cừu, ngựa)
to clip sheep: xén lông cừu
rút ngắn, cô lại
to clip a speech: rút ngắn bài nói
bấm, xé đầu (vé, phiếu... để loại đi)
nuốt, bỏ bớt, đọc không rõ
to clip one's words: đọc nhanh nuốt chữ đi
(từ lóng) đấm mạnh, đánh, nện
* danh từ
sự đi nhanh
at a fast clip: đi rất nhanh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đứa bé láo xược, ranh con hỗn xược
* nội động từ
đi nhanh; chạy
clip
(Tech) cái kẹp; đầu nối; kẹp (đ)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
clip
* kinh tế
cái cặp
cái ghim
cái kẹp
đoạn phim xen kẽ
* kỹ thuật
cái kẹp
cốt đai
cốt thép đai
đoạn
gá kẹp
ghim
kẹp
kẹp nối
móc
siết
sự cắt
sự kẹp
sự móc
sự xén
sửa mép
vòng kẹp
vòng kẹp ống
vòng siết
xén
xây dựng:
cái kẹp dây cáp
toán & tin:
cặp lại
kẹp lại
phép tách
Từ điển Anh Anh - Wordnet
clip
any of various small fasteners used to hold loose articles together
an article of jewelry that can be clipped onto a hat or dress
the act of clipping or snipping
a sharp slanting blow
he gave me a clip on the ear
attach with a clip
clip the papers together
Antonyms: unclip
terminate or abbreviate before its intended or proper end or its full extent
My speech was cut short
Personal freedom is curtailed in many countries
Similar:
cartridge holder: a metal frame or container holding cartridges; can be inserted into an automatic gun
Synonyms: cartridge clip, magazine
time: an instance or single occasion for some event
this time he succeeded
he called four times
he could do ten at a clip
nip: sever or remove by pinching or snipping
nip off the flowers
Synonyms: nip off, snip, snip off
trot: run at a moderately swift pace
Synonyms: jog
snip: cultivate, tend, and cut back the growth of
dress the plants in the garden
- clip
- clip to
- clip-on
- clipart
- clipped
- clipper
- clippie
- clip art
- clippers
- clipping
- clip band
- clip lead
- clip tack
- clip-book
- clip-clop
- clipboard
- clipsheet
- clip curve
- clip frame
- clip hooks
- clip joint
- clip sheet
- clip, rail
- clip-joint
- clip artist
- clip pulley
- clip tenter
- clip gallery
- clipped coin
- clipped wing
- clipper chip
- clipper ship
- clip, pandrol
- clip-on scale
- clipper diode
- clippety-clop
- clipping path
- clip with jaws
- clipped speech
- clipping level
- clipping plane
- clipping point
- clip connection
- clip-on carrier
- clipper circuit
- clipper limiter
- clipping bureau
- clipping region
- clip for glazing
- clip-book viewer