clipping nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clipping nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clipping giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clipping.

Từ điển Anh Việt

  • clipping

    /'klipiɳ/

    * danh từ

    sự cắt, sự xén

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bài báo cắt ra

    mẩu cắt ra

    * tính từ

    sắc

    nhanh

    (từ lóng) cừ, tuyệt, chiến

    to come in clipping time

    đến rất đúng giờ

  • clipping

    (Tech) xén, cắt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • clipping

    * kinh tế

    bài báo cắt ra

    * kỹ thuật

    sự cắt

    sự cắt xén

    sự hạn chế

    sự xén

    sự xén bớt

    xén

    cơ khí & công trình:

    mẩu (cắt ra)

    sự cắt rìa (xờm)

    sự sửa mép

    xây dựng:

    mẩu báo

    điện lạnh:

    sự xén đỉnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet