cut short nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cut short nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cut short giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cut short.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cut short

    interrupt before its natural or planned end

    We had to cut short our vacation

    Synonyms: break short, break off

    cause to end earlier than intended

    The spontaneous applause cut the singer short

    Similar:

    truncate: make shorter as if by cutting off

    truncate a word

    Erosion has truncated the ridges of the mountains

    clip: terminate or abbreviate before its intended or proper end or its full extent

    My speech was cut short

    Personal freedom is curtailed in many countries

    Synonyms: curtail

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).