cut short nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cut short nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cut short giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cut short.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cut short
interrupt before its natural or planned end
We had to cut short our vacation
Synonyms: break short, break off
cause to end earlier than intended
The spontaneous applause cut the singer short
Similar:
truncate: make shorter as if by cutting off
truncate a word
Erosion has truncated the ridges of the mountains
clip: terminate or abbreviate before its intended or proper end or its full extent
My speech was cut short
Personal freedom is curtailed in many countries
Synonyms: curtail
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- cut
- cute
- cutch
- cutie
- cutin
- cutis
- cutty
- cutup
- cut in
- cut to
- cut up
- cut-in
- cut-up
- cutely
- cutlas
- cutler
- cutlet
- cutoff
- cutout
- cutter
- cuttle
- cut off
- cut out
- cut-off
- cut-oil
- cut-out
- cutaway
- cutback
- cuticle
- cutlass
- cutlery
- cutover
- cutting
- cutwork
- cutworm
- cut away
- cut back
- cut down
- cut into
- cut rate
- cut-away
- cut-back
- cut-over
- cut-rate
- cutaneal
- cuteness
- cuticula
- cutinize
- cutpurse
- cuttable