cutaway nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cutaway nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cutaway giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cutaway.

Từ điển Anh Việt

  • cutaway

    * danh từ

    bản vẽ mặt trong, sơ đồ mặt trong (không vẽ mặt ngoài, để thấy rõ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cutaway

    a representation (drawing or model) of something in which the outside is omitted to reveal the inner parts

    Synonyms: cutaway drawing, cutaway model

    a man's coat cut diagonally from the waist to the back of the knees