cutaway model nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cutaway model nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cutaway model giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cutaway model.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cutaway model
Similar:
cutaway: a representation (drawing or model) of something in which the outside is omitted to reveal the inner parts
Synonyms: cutaway drawing
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).