cuttable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cuttable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cuttable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cuttable.

Từ điển Anh Việt

  • cuttable

    xem cut

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cuttable

    Similar:

    chewable: easy to cut or chew