break off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

break off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm break off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của break off.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • break off

    * kỹ thuật

    đậy nắp

    làm gãy

    làm nắp

    làm vỡ

    long ra

    ngắt

    rời ra

    hóa học & vật liệu:

    gãy rời ra

    toán & tin:

    ngắt đột ngột

Từ điển Anh Anh - Wordnet