break off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
break off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm break off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của break off.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
break off
* kỹ thuật
đậy nắp
làm gãy
làm nắp
làm vỡ
long ra
ngắt
rời ra
hóa học & vật liệu:
gãy rời ra
toán & tin:
ngắt đột ngột
Từ điển Anh Anh - Wordnet
break off
Similar:
cut short: interrupt before its natural or planned end
We had to cut short our vacation
Synonyms: break short
break: prevent completion
stop the project
break off the negotiations
Synonyms: discontinue, stop
chip: break off (a piece from a whole)
Her tooth chipped
Synonyms: chip off, come off, break away
break: break a piece from a whole
break a branch from a tree
Synonyms: snap off
chip: break a small piece off from
chip the glass
chip a tooth
Từ liên quan
- break
- breakax
- breaker
- breakup
- break in
- break up
- break-in
- break-up
- breakage
- breakaxe
- breakers
- breaking
- breakout
- break key
- break off
- break out
- break-axe
- break-off
- break-out
- breakable
- breakages
- breakaway
- breakdown
- breakeven
- breakfall
- breakfast
- breakneck
- breakover
- break away
- break camp
- break down
- break even
- break fine
- break into
- break jack
- break line
- break load
- break mode
- break open
- break seal
- break tank
- break time
- break wind
- break with
- break-down
- break-free
- breakables
- breakfront
- breakkable
- breakpoint