breakable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
breakable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breakable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breakable.
Từ điển Anh Việt
breakable
/'breikəbl/
* tính từ
dễ vỡ, dễ gãy; có thể bẻ gãy, có thể đập vỡ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
breakable
an article that is fragile and easily broken
pack the breakables separately
capable of being broken or damaged
earthenware pottery is breakable
breakable articles should be packed carefully
Antonyms: unbreakable