break seal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

break seal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm break seal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của break seal.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • break seal

    a seal that must be broken when first used and cannot easily be resealed

    it was stored in a tube with a break seal

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).