breakage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

breakage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breakage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breakage.

Từ điển Anh Việt

  • breakage

    /'breikidʤ/

    * danh từ

    chỗ nứt, đoạn nứt, đoạn vỡ

    đồ vật bị vỡ

    tiền bồi thường hàng bị vỡ

    (nghành dệt) sự đứt sợi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • breakage

    the quantity broken

    the total breakage was huge

    reimbursement for goods damaged while in transit or in use

    the act of breaking something

    the breakage was unavoidable

    Synonyms: break, breaking