break-down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

break-down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm break-down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của break-down.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • break-down

    * kinh tế

    sự cán mỏng

    sự phân hủy

    sự thối hỏng

    * kỹ thuật

    bị chết máy

    ngưng chạy

    điện:

    sự hỏng (máy, thiết bị)