break with nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

break with nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm break with giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của break with.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • break with

    end a relationship

    China broke with Russia

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).