break tank nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

break tank nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm break tank giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của break tank.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • break tank

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    bể gián đoạn