breakpoint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
breakpoint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breakpoint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breakpoint.
Từ điển Anh Việt
breakpoint
(Tech) điểm cắt, điểm dừng, điểm gián đoạn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
breakpoint
* kỹ thuật
điểm chuyển tiếp
điểm dừng
điểm gãy
điểm ngắt
xây dựng:
chỗ thủng