breakout nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

breakout nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breakout giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breakout.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • breakout

    * kinh tế

    sự đột phá

    sự vượt rào

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    sự tháo gỡ

Từ điển Anh Anh - Wordnet