breakout nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
breakout nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breakout giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breakout.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
breakout
* kinh tế
sự đột phá
sự vượt rào
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
sự tháo gỡ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
breakout
Similar:
break: an escape from jail
the breakout was carefully planned
Synonyms: jailbreak, gaolbreak, prisonbreak, prison-breaking