jailbreak nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jailbreak nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jailbreak giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jailbreak.
Từ điển Anh Việt
jailbreak
* danh từ
sự vượt ngục; sự trốn tù
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jailbreak
Similar:
break: an escape from jail
the breakout was carefully planned
Synonyms: breakout, gaolbreak, prisonbreak, prison-breaking