prisonbreak nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prisonbreak nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prisonbreak giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prisonbreak.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prisonbreak
Similar:
break: an escape from jail
the breakout was carefully planned
Synonyms: breakout, jailbreak, gaolbreak, prison-breaking
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).