break-in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
break-in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm break-in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của break-in.
Từ điển Anh Việt
break-in
* danh từ
cuộc tấn công vào ngân hàng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
break-in
* kỹ thuật
sự can thiệp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
break-in
Similar:
housebreaking: trespassing for an unlawful purpose; illegal entrance into premises with criminal intent
Synonyms: breaking and entering