housebreaking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
housebreaking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm housebreaking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của housebreaking.
Từ điển Anh Việt
housebreaking
* danh từ
sự lẻn vào nhà để ăn trộm giữa ban ngày
sự chuyên nghề dỡ nhà cũũ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
housebreaking
trespassing for an unlawful purpose; illegal entrance into premises with criminal intent
Synonyms: break-in, breaking and entering
Similar:
housebreak: train (a pet) to live cleanly in a house
Synonyms: house-train