house-train nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
house-train nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm house-train giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của house-train.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
house-train
Similar:
housebreak: train (a pet) to live cleanly in a house
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).