house-trained nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
house-trained nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm house-trained giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của house-trained.
Từ điển Anh Việt
house-trained
/'haus'treind/
* tính từ
được dạy cho không ỉa đái bậy ra nhà (chó mèo...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
house-trained
Similar:
housebreak: train (a pet) to live cleanly in a house
Synonyms: house-train
housebroken: (of pets) trained to urinate and defecate outside or in a special place
housebroken pets
`house-trained' is chiefly British