housebreak nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
housebreak nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm housebreak giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của housebreak.
Từ điển Anh Việt
housebreak
* ngoại động từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như housetrain
Từ điển Anh Anh - Wordnet
housebreak
train (a pet) to live cleanly in a house
Synonyms: house-train