housebreaker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

housebreaker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm housebreaker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của housebreaker.

Từ điển Anh Việt

  • housebreaker

    /'haus,breikə/

    * danh từ

    kẻ lẻn vào nhà để ăn trộm giữa ban ngày

    người chuyên nghề dỡ nhà cũ ((cũng) housewrecker)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • housebreaker

    a burglar who unlawfully breaks into and enters another person's house

    Synonyms: cat burglar

    Similar:

    housewrecker: a wrecker of houses

    in England a housewrecker is called a housebreaker