housewrecker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

housewrecker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm housewrecker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của housewrecker.

Từ điển Anh Việt

  • housewrecker

    /'haus,rekə/

    * danh từ

    người chuyên nghề dỡ nhà cũ ((cũng) housebreaker)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • housewrecker

    a wrecker of houses

    in England a housewrecker is called a housebreaker

    Synonyms: housebreaker