break out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
break out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm break out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của break out.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
break out
* kỹ thuật
bộc phát
bùng nổ
chỗ (cát) đùn (đê)
chỗ toé nước
nổ ra
Từ điển Anh Anh - Wordnet
break out
begin suddenly and sometimes violently
He broke out shouting
take from stowage in preparation for use
Similar:
erupt: start abruptly
After 1989, peace broke out in the former East Bloc
break: move away or escape suddenly
The horses broke from the stable
Three inmates broke jail
Nobody can break out--this prison is high security
Synonyms: break away
erupt: become raw or open
He broke out in hives
My skin breaks out when I eat strawberries
Such boils tend to recrudesce
Synonyms: recrudesce
Từ liên quan
- break
- breakax
- breaker
- breakup
- break in
- break up
- break-in
- break-up
- breakage
- breakaxe
- breakers
- breaking
- breakout
- break key
- break off
- break out
- break-axe
- break-off
- break-out
- breakable
- breakages
- breakaway
- breakdown
- breakeven
- breakfall
- breakfast
- breakneck
- breakover
- break away
- break camp
- break down
- break even
- break fine
- break into
- break jack
- break line
- break load
- break mode
- break open
- break seal
- break tank
- break time
- break wind
- break with
- break-down
- break-free
- breakables
- breakfront
- breakkable
- breakpoint