break down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

break down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm break down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của break down.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • break down

    * kinh tế

    hỏng hóc

    hỏng hóc (về máy móc)

    ngưng hoạt động

    pan

    phân ra

    tách ra

    * kỹ thuật

    bị phá hủy

    bỏng

    gián đoạn

    hỏng

    làm sụp đổ

    làm vỡ

    ngừng

    mất hiệu quả

    phá hủy

    sự phân tích

    tháo dỡ

    vỡ

    vật lý:

    bị đánh thủng

    cơ khí & công trình:

    bị hỏng (xe)

    xây dựng:

    bị phá hỏng

    điện:

    sự đánh thủng

    sự gây hư hỏng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • break down

    make ineffective

    Martin Luther King tried to break down racial discrimination

    Synonyms: crush

    lose control of one's emotions

    When she heard that she had not passed the exam, she lost it completely

    When her baby died, she snapped

    Synonyms: lose it, snap

    cause to fall or collapse

    collapse due to fatigue, an illness, or a sudden attack

    Synonyms: collapse

    Similar:

    analyze: make a mathematical, chemical, or grammatical analysis of; break down into components or essential features

    analyze a specimen

    analyze a sentence

    analyze a chemical compound

    Synonyms: analyse, dissect, take apart

    Antonyms: synthesize

    fail: stop operating or functioning

    The engine finally went

    The car died on the road

    The bus we travelled in broke down on the way to town

    The coffee maker broke

    The engine failed on the way to town

    her eyesight went after the accident

    Synonyms: go bad, give way, die, give out, conk out, go, break

    crumble: fall apart

    the building crumbled after the explosion

    Negotiations broke down

    Synonyms: crumple, tumble, collapse

    decompose: separate (substances) into constituent elements or parts

    Synonyms: break up