analyse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
analyse
/'ænəlaiz/
* ngoại động từ
phân tích
to analyse a sentence grammatically: phân tích ngữ pháp một câu văn
to analyse water: phân tích nước
go analyse an issue: phân tích một vấn đề
(toán học) giải tích
analyse
(Tech) phân tích (đ)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
analyse
* kinh tế
giải tích
giải trình
phân tích
* kỹ thuật
máy phân tích
phân tích
toán & tin:
phân tích (dữ liệu)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
analyse
Similar:
analyze: consider in detail and subject to an analysis in order to discover essential features or meaning
analyze a sonnet by Shakespeare
analyze the evidence in a criminal trial
analyze your real motives
Synonyms: study, examine, canvass, canvas
analyze: break down into components or essential features
analyze today's financial market
analyze: make a mathematical, chemical, or grammatical analysis of; break down into components or essential features
analyze a specimen
analyze a sentence
analyze a chemical compound
Synonyms: break down, dissect, take apart
Antonyms: synthesize
analyze: subject to psychoanalytic treatment
I was analyzed in Vienna by a famous psychiatrist
Synonyms: psychoanalyze, psychoanalyse