synthesize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
synthesize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm synthesize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của synthesize.
Từ điển Anh Việt
synthesize
/'sinθisaiz/ (synthesise) /'sinθisaiz/ (synthetise) /'sinθitaiz/ (synthetize) /'sinθitaiz/
* ngoại động từ
tổng hợp
synthesize
tổng hợp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
synthesize
* kinh tế
kết hợp
tổng hợp
* kỹ thuật
toán & tin:
hóa hợp, tổng hợp
xây dựng:
tổng hợp hóa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
synthesize
combine so as to form a more complex, product
his operas synthesize music and drama in perfect harmony
The liver synthesizes vitamins
Synonyms: synthesise
Antonyms: analyze
combine and form a synthesis
Vitamin D only synthesizes when sunlight is available