synthesizer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

synthesizer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm synthesizer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của synthesizer.

Từ điển Anh Việt

  • synthesizer

    Cách viết khác : synthesiser

  • synthesizer

    (máy tính) bộ tổng hợp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • synthesizer

    * kỹ thuật

    bộ tổng hợp

    bộ tổng hợp (tần số)

    tổng hợp

    xây dựng:

    tổng hợp hóa viên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • synthesizer

    (music) an electronic instrument (usually played with a keyboard) that generates and modifies sounds electronically and can imitate a variety of other musical instruments

    Synonyms: synthesiser

    Similar:

    synthesist: an intellectual who synthesizes or uses synthetic methods

    Synonyms: synthesiser