dissect nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dissect nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dissect giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dissect.
Từ điển Anh Việt
dissect
/di'sekt/
* ngoại động từ
cắt ra từng mảnh, chặt ra từng khúc
mổ xẻ, giải phẫu (con vật, thân cây)
mổ xẻ, phân tích kỹ, khảo sát tỉ mỉ, phê phán từng li từng tí
dissect
cắt, phân chia; phân loại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dissect
cut open or cut apart
dissect the bodies for analysis
Similar:
analyze: make a mathematical, chemical, or grammatical analysis of; break down into components or essential features
analyze a specimen
analyze a sentence
analyze a chemical compound
Synonyms: analyse, break down, take apart
Antonyms: synthesize