dissector nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dissector nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dissector giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dissector.

Từ điển Anh Việt

  • dissector

    /di'sektə/

    * danh từ

    người mổ xe, người giải phẫu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dissector

    * kỹ thuật

    y học:

    phẫu tích viên