dissected nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dissected nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dissected giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dissected.
Từ điển Anh Việt
dissected
* tính từ
bị cắt ra
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dissected
Similar:
dissect: cut open or cut apart
dissect the bodies for analysis
analyze: make a mathematical, chemical, or grammatical analysis of; break down into components or essential features
analyze a specimen
analyze a sentence
analyze a chemical compound
Synonyms: analyse, break down, dissect, take apart
Antonyms: synthesize
cleft: having one or more incisions reaching nearly to the midrib