cleft nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
cleft
/kleft/
* danh từ
đường nứt, kẽ, khe
* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của cleave
* tính từ
bị bổ ra, bị chẻ ra; nứt ra
in a cleft stick
(xem) stick
cleft palate
(y học) sứt hàm ếch, sứt vòm miệng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cleft
* kỹ thuật
cái chêm
cái chèn
kẽ nứt
khe hở
khe nứt
y học:
khe, kẽ
nứt, vết chẻ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cleft
a split or indentation in something (as the palate or chin)
having one or more incisions reaching nearly to the midrib
Synonyms: dissected
Similar:
crack: a long narrow opening
Synonyms: crevice, fissure, scissure
cleave: separate or cut with a tool, such as a sharp instrument
cleave the bone
cleave: make by cutting into
The water is going to cleave a channel into the rock
cling: come or be in close contact with; stick or hold together and resist separation
The dress clings to her body
The label stuck to the box
The sushi rice grains cohere