cleft foot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cleft foot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cleft foot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cleft foot.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cleft foot

    * kỹ thuật

    y học:

    tật xẻ bàn chân

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cleft foot

    a deformity in which the space between the third and fourth toes extends up into the foot