crevice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crevice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crevice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crevice.

Từ điển Anh Việt

  • crevice

    /'krevis/

    * danh từ

    đường nứt, kẽ hở (tường, núi đá)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • crevice

    * kỹ thuật

    đường nứt

    kẽ hở

    khe

    khe hở

    khe nứt

    khe nứt trong đá

    nứt nẻ

    vết nứt

    hóa học & vật liệu:

    khe chữa mạch quặng

Từ điển Anh Anh - Wordnet