cranny nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cranny nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cranny giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cranny.
Từ điển Anh Việt
cranny
/kræni/
* danh từ
vết nứt, vết nẻ
a cranny in the wall
vết nứt trên tường
xó xỉnh, góc tối tăm
to search every cranny: tìm khắp xó xỉnh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cranny
* kỹ thuật
kẽ nứt
khe hở
vết nứt
xây dựng:
đường rạn