fissure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fissure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fissure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fissure.

Từ điển Anh Việt

  • fissure

    /'fiʃə/

    * danh từ

    chỗ nứt, vết nứt

    (giải phẫu) khe nứt, rãnh (của bộ não)

    (y học) chỗ nứt, chỗ nẻ, chỗ gãy (xương)

    * động từ

    nứt nẻ, tách ra

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fissure

    (anatomy) a long narrow slit or groove that divides an organ into lobes

    break into fissures or fine cracks

    Similar:

    crevice: a long narrow depression in a surface

    Synonyms: cranny, crack, chap

    crack: a long narrow opening

    Synonyms: cleft, crevice, scissure