take apart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
take apart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm take apart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của take apart.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
take apart
Similar:
disassemble: take apart into its constituent pieces
Synonyms: dismantle, break up, break apart
Antonyms: assemble
dismember: divide into pieces
our department was dismembered when our funding dried up
The Empire was discerped after the war
Synonyms: discerp
analyze: make a mathematical, chemical, or grammatical analysis of; break down into components or essential features
analyze a specimen
analyze a sentence
analyze a chemical compound
Synonyms: analyse, break down, dissect
Antonyms: synthesize
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- take
- taken
- taker
- take in
- take on
- take to
- take up
- take-in
- take-up
- takelma
- takeoff
- takeout
- take aim
- take for
- take off
- take out
- take ten
- take-off
- take-out
- takeaway
- takedown
- taken up
- takeover
- taker-in
- take arms
- take away
- take back
- take care
- take down
- take fire
- take five
- take form
- take from
- take heed
- take hold
- take home
- take into
- take note
- take ones
- take over
- take part
- take root
- take-away
- take-down
- take-home
- take-ones
- take-over
- taker-off
- take a bow
- take a hit