break apart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
break apart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm break apart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của break apart.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
break apart
Similar:
disassemble: take apart into its constituent pieces
Synonyms: dismantle, take apart, break up
Antonyms: assemble
crash: break violently or noisily; smash;
Synonyms: break up
disunify: break up or separate
The country is disunifying
Yugoslavia broke apart after 1989
Antonyms: unify
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- break
- breakax
- breaker
- breakup
- break in
- break up
- break-in
- break-up
- breakage
- breakaxe
- breakers
- breaking
- breakout
- break key
- break off
- break out
- break-axe
- break-off
- break-out
- breakable
- breakages
- breakaway
- breakdown
- breakeven
- breakfall
- breakfast
- breakneck
- breakover
- break away
- break camp
- break down
- break even
- break fine
- break into
- break jack
- break line
- break load
- break mode
- break open
- break seal
- break tank
- break time
- break wind
- break with
- break-down
- break-free
- breakables
- breakfront
- breakkable
- breakpoint