break open nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
break open nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm break open giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của break open.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
break open
* kỹ thuật
mở tung
xới tung
xây dựng:
mở toang (cửa)
váo xới
xẻ rãnh. Xáo tung
Từ điển Anh Anh - Wordnet
break open
open with force
He broke open the picnic basket
Similar:
burst: come open suddenly and violently, as if from internal pressure
The bubble burst
Synonyms: split
erupt: erupt or intensify suddenly
Unrest erupted in the country
Tempers flared at the meeting
The crowd irrupted into a burst of patriotism
Từ liên quan
- break
- breakax
- breaker
- breakup
- break in
- break up
- break-in
- break-up
- breakage
- breakaxe
- breakers
- breaking
- breakout
- break key
- break off
- break out
- break-axe
- break-off
- break-out
- breakable
- breakages
- breakaway
- breakdown
- breakeven
- breakfall
- breakfast
- breakneck
- breakover
- break away
- break camp
- break down
- break even
- break fine
- break into
- break jack
- break line
- break load
- break mode
- break open
- break seal
- break tank
- break time
- break wind
- break with
- break-down
- break-free
- breakables
- breakfront
- breakkable
- breakpoint