break open nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

break open nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm break open giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của break open.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • break open

    * kỹ thuật

    mở tung

    xới tung

    xây dựng:

    mở toang (cửa)

    váo xới

    xẻ rãnh. Xáo tung

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • break open

    open with force

    He broke open the picnic basket

    Similar:

    burst: come open suddenly and violently, as if from internal pressure

    The bubble burst

    Synonyms: split

    erupt: erupt or intensify suddenly

    Unrest erupted in the country

    Tempers flared at the meeting

    The crowd irrupted into a burst of patriotism

    Synonyms: irrupt, flare up, flare, burst out