irrupt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
irrupt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm irrupt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của irrupt.
Từ điển Anh Việt
irrupt
/i'rʌpt/
* nội động từ
xông vào, xâm nhập
nổ bùng (sự phẫn nộ của quần chúng...)
tăng vọt (số dân...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
irrupt
Similar:
intrude: enter uninvited
They intruded on our dinner party
She irrupted into our sitting room
erupt: erupt or intensify suddenly
Unrest erupted in the country
Tempers flared at the meeting
The crowd irrupted into a burst of patriotism
Synonyms: flare up, flare, break open, burst out
explode: increase rapidly and in an uncontrolled manner
The population of India is exploding
The island's rodent population irrupted