irruption nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

irruption nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm irruption giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của irruption.

Từ điển Anh Việt

  • irruption

    /i'rʌpʃn/

    * danh từ

    sự xông vào, sự xâm nhập

    sự nổ bùng (của sự phẫn nộ của quần chúng...)

    sự tăng vọt (số dân...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • irruption

    a sudden violent entrance; a bursting in

    the recent irruption of bad manners

    a sudden sharp increase in the relative numbers of a population

    Similar:

    outbreak: a sudden violent spontaneous occurrence (usually of some undesirable condition)

    the outbreak of hostilities

    Synonyms: eruption