irruptive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

irruptive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm irruptive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của irruptive.

Từ điển Anh Việt

  • irruptive

    /i'rʌptiv/

    * tính từ

    xông vào, xâm nhập

    nổ bùng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • irruptive

    of igneous rock that has solidified beneath the earth's surface; granite or diorite or gabbro

    Synonyms: plutonic