plutonic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
plutonic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plutonic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plutonic.
Từ điển Anh Việt
plutonic
/plu:'tɔnik/
* tính từ
(như) Plutonian
* danh từ
(địa lý,địa chất) đá sâu, plutonit
Từ điển Anh Anh - Wordnet
plutonic
Similar:
irruptive: of igneous rock that has solidified beneath the earth's surface; granite or diorite or gabbro