burst out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

burst out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm burst out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của burst out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • burst out

    give sudden release to an expression

    We burst out laughing

    'I hate you,' she burst out

    Similar:

    pop out: appear suddenly

    Spring popped up everywhere in the valley

    erupt: erupt or intensify suddenly

    Unrest erupted in the country

    Tempers flared at the meeting

    The crowd irrupted into a burst of patriotism

    Synonyms: irrupt, flare up, flare, break open

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).