bursting charge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bursting charge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bursting charge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bursting charge.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bursting charge
Similar:
charge: a quantity of explosive to be set off at one time
this cartridge has a powder charge of 50 grains
Synonyms: burster, explosive charge
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).