burster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
burster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm burster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của burster.
Từ điển Anh Việt
burster
/'bə:stə/
* danh từ
thuốc nổ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
burster
Similar:
charge: a quantity of explosive to be set off at one time
this cartridge has a powder charge of 50 grains
Synonyms: bursting charge, explosive charge