bursting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bursting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bursting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bursting.

Từ điển Anh Việt

  • bursting

    * tính từ

    ngập tràn

    bursting with joy: vui sướng tràn ngập

    thiết tha vô cùng

    I'm bursting to tell you: Tôi thiết tha vô cùng muốn bảo anh

    mót đi tiểu

    * danh từ

    việc làm nổ; việc nổ

    việc bắn liên tục